Trình duyệt của quý vị không hỗ trợ JavaScript!

Bảng Thuật Ngữ COV ITRM

T

Cơ sở hạ tầng công nghệ

Sự định nghĩa

(Bối cảnh: Chung)


Có nghĩa là viễn thông, xử lý dữ liệu tự động, xử lý văn bản và hệ thống thông tin quản lý, và thông tin, thiết bị, hàng hóa và dịch vụ liên quan.

S < | > U