Trình duyệt của quý vị không hỗ trợ JavaScript!

Bảng Thuật Ngữ COV ITRM

R

Dự trữ

Sự định nghĩa

(Bối cảnh: Chung)


Một điều khoản trong kế hoạch quản lý dự án nhằm giảm thiểu rủi ro về chi phí và/hoặc tiến độ. Thường được sử dụng với một công cụ điều chỉnh (ví dụ: dự trữ quản lý, dự trữ dự phòng) để cung cấp thêm thông tin chi tiết về loại rủi ro nào cần được giảm thiểu. Ý nghĩa cụ thể của thuật ngữ sửa đổi thay đổi tùy theo lĩnh vực ứng dụng.

Hỏi < | > S